Có 4 kết quả:
詞形 cí xíng ㄘˊ ㄒㄧㄥˊ • 词形 cí xíng ㄘˊ ㄒㄧㄥˊ • 辞行 cí xíng ㄘˊ ㄒㄧㄥˊ • 辭行 cí xíng ㄘˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form of words (e.g. inflection, conjugation)
(2) morphology (linguistics)
(2) morphology (linguistics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form of words (e.g. inflection, conjugation)
(2) morphology (linguistics)
(2) morphology (linguistics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say goodbye
(2) leave-taking
(3) farewells
(2) leave-taking
(3) farewells
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say goodbye
(2) leave-taking
(3) farewells
(2) leave-taking
(3) farewells
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0